Loading

Bảng giá

Giá xe 16 chỗ 032023

Bảng giá thuê xe 16 chỗ |BIÊN HOÀ | 03 2023| mới nhất hiện nay 

Các dòng xe 16 chỗ hiện có bên Thảo Trang Travel 

1/ Xe Ford Transit MPV đời 2016- 2018 

  • Ưu điểm : Giá xe rẻ cạnh tranh tại Biên Hoà, gọn gàng đi đường xá  không lớn , đường nhỏ nhiều,
  • Nhược điểm : Hơi chật nếu chở đủ người và hành lý nhiều, Giải trí trên xe ít chỉ di chuyển tới nơi cần tới 

2 /Xe Ford Transit Limo  MPV đời 2019-2021 ( Dòng xe được nhiều sự lựa chọn nhất )

  • Ưu điểm : 
  1. Tivi giải trí và Karaoke : Các loại xe 16 chỗ tại  được trang bị hệ thống giải trí trên xe như màn hình LCD kích thước 19 – 22 inch (có thể xem phim, xem hoạt hình, nghe nhạc , hát karaoke online giúp khách hàng có được những phút giây thoải mái nhất khi đi xe)
  2. Wifi tốc độ cao : Giúp tất cả hành khách có thể xem tin tức, check mail, đọc báo, giải quyết cộng việc online trực tiếp trên xe.
  3. Gối tựa đầu : Chúng tôi trang bị thêm gối tựa đầu trên xe giúp hành khách có thể giảm cảm giác mệt mỏi khi đi những lộ trình xa, phòng tránh đau mỏi cổ, vai gáy do ngồi ô tô lâu trên xe
  4. Nước suối và Khăn lạnh : Trong những hành trình dài và những chuyến đi xa vài ngày THAO TRANG TRAVEL sẽ trang bị cho khách hàng nước suối và khăn lạnh xuyên suốt. loại nước chúng tôi lựa chọn phục vụ khách hàng đảm bảo thương hiệu rõ ràng và có uy tín trên thị trường.
  5. Túi thuốc y tế : Với kinh nghiệm phục vụ khách hàng đi du lịch lâu năm chúng tôi đặt biệt trang bị đầy đủ các loại thuốc y tế trên các loại xe 16 chỗ trở lên giúp tất cả hành khách có sức khỏe tốt nhất chuẩn bị cho hành trình khám phá của mình.
  6. Hệ thống máy lạnh : Các loại xe được trang bị hệ thống máy lạnh 2 chiều, được bảo dưỡng định kỳ giúp xe luôn đạt trạng thái làm lạnh ổn định, ngăn mùi khó chịu giúp khách hang giảm thiểu tối đa cảm giác say xe.

  • Nhược điểm :  Do được thiết kế nhỏ nên phù hợp nhất với những lộ trình ngắn khoảng 400 km trở lại, nếu đi với số lượng người vừa đủ thì hơi chật chội và không thoải mái, không thể để được nhiều hành lý. Nhưng nếu đi với số lượng khoảng 12 – 14 người thì rất vừa túi tiền và cơ động.
  •  

3/ Xe Huynhdai Solaty  đời 2018-2021

 Ưu Điểm : Xe được thiết kế khá rộng, thoải mái, đi đủ 16 chỗ vẫn có khoang hành lý để đồ vừa đủ. Phù hợp với những cung đường dài, khu vực đường rộng. Xe solati mới xuất hiện trên thị trường khoảng 2 năm nên hoàn toàn là xe mới không có xe cũ. Xe khá an toàn do được cải tiến nhiều hơn so với các loại 16 chỗ hiện tại trên thi trường. 

 Nhược Điểm : Giá thuê xe cao do được thiết kế rộng và cao cấp hơn so với cùng loại, không thể đưa rướt khách tận nhà trong những đường hẹp, hẻm nhỏ... Quý khách lưu ý khi thuê xe đi vào những khu vực có nhiều cây cầu nhỏ như khu vực miền tây. 

BẢNG GIÁ XE 16 CHỖ 

Đi An Giang Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Châu Đốc - An Giang 1N  550 5,500,000 5,700,000 6,100,000
Châu Đốc - An Giang 1N 1Đ 600 6,000,000 6,200,000 6,600,000
Châu Đốc - Núi Cấm  670 6,500,000 6,700,000 7,100,000
Long Xuyên  450 4,500,000 4,700,000 5,100,000
Chợ mới  470 4,700,000 4,900,000 5,300,000
Tân Châu- An Giang 470 4,700,000 4,900,000 5,300,000
Tri tôn 580 6,000,000 6,200,000 6,600,000
 Biên Hoà - Đồng Nai Số KM  Ford Transit Ford  Limo Solaty
Rước dâu  nội ô 4 tiếng  ko đợi tiệc  30 1,300,000 1,400,000 1,900,000
Rước dâu, ăn tiệc nội ô 8 tiếng đợi tiệc 30 1,500,000 1,600,000 2,100,000
Vĩnh cửu trong ngày 10 tiếng 60 1,600,000 1,700,000 2,200,000
Long Khánh trong ngày 10 tiếng 100 1,900,000 2,000,000 2,500,000
Cẩm Mỹ trong ngày 10 tiếng 120 2,000,000 2,100,000 2,600,000
Thống Nhất - Gia Kiệm 100 1,800,000 1,900,000 2,400,000
Trảng Bom  60 1,600,000 1,700,000 2,200,000
Định Quán  120 1,900,000 2,000,000 2,500,000
Tân Phú 220 2,500,000 2,600,000 3,100,000
Xuân Lộc 220 2,500,000 2,600,000 3,100,000
Đi Bình Dương Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
TP TDM 6 tiếng 70 1,700,000 1,800,000 2,300,000
Dầu Tiếng  10h 200 2,200,000 2,300,000 2,800,000
Tp Mới Bình Dương 60 1,700,000 1,800,000 2,300,000
Bến Cát 80 1,800,000 1,900,000 2,400,000
Tân Uyên  80 1,800,000 1,900,000 2,400,000
KDL Đại Nam 70 1,900,000 2,000,000 2,500,000
Phú Giáo  140 1,900,000 2,000,000 2,500,000
Bàu Bàng  160 2,000,000 2,100,000 2,600,000
Đi Bình Phước Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Đồng Xoài 200 2,500,000 2,700,000 3,100,000
Bình Long 230 2,600,000 2,800,000 3,200,000
Lộc Ninh  270 2,800,000 3,000,000 3,400,000
Chơn Thành 170 2,000,000 2,200,000 2,600,000
Bù Đốp 330 3,200,000 3,400,000 3,800,000
Phước Long 280 2,900,000 3,100,000 3,500,000
Bù Gia Mập 360 3,500,000 3,700,000 4,100,000
Đi Bac Liêu Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
TP Bạc Liêu 600 6,000,000 6,200,000 6,600,000
NhàThờ Tắc Sậy- Bạc Liêu  680 6,500,000 6,700,000 7,100,000
Cha diệp Châu Đốc 2 ngày 1 đêm 1200 11,000,000 11,200,000 11,600,000
Đi Bình Thuận Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Phan Thiết 1 chiều  200 3,500,000 3,700,000 4,100,000
Tp Phan Thiết trong ngày  420 4,000,000 4,200,000 4,600,000
Mũi né - Hòn rơm  1 ngày  450 4,200,000 4,400,000 4,800,000
Mũi né - Hòn rơm  2 ngày  480 5,000,000 5,200,000 5,600,000
Lagi - Coco Beach Camp 1 ngày 270 3,000,000 3,200,000 3,600,000
Lagi - Coco Beach Camp 2 ngày 300 4,000,000 4,200,000 4,600,000
Dinh Thầy Thím 280 3,200,000 3,400,000 3,800,000
Đức Mẹ Tà Pao  270 3,000,000 3,200,000 3,600,000
Tà Pao - Lagi Trong ngày 350 3,500,000 3,700,000 4,100,000
Cổ Thạch - Tuy Phong 500 5,100,000 5,300,000 5,700,000
Đi Bến Tre Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Bến Tre 250 2,700,000 2,900,000 3,300,000
Gồng Trôm  280 2,800,000 3,000,000 3,400,000
Châu Thành 240 2,600,000 2,800,000 3,200,000
Bình Đại 320 3,200,000 3,400,000 3,800,000
Ba Tri 320 3,200,000 3,400,000 3,800,000
Thạnh Phú 350 3,300,000 3,500,000 3,900,000
Mỏ Cày Nam 300 3,000,000 3,200,000 3,600,000
Mỏ Cày Nam 270 2,800,000 3,000,000 3,400,000
Đi Cần Thơ Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Cần Thơ 400 4,000,000 4,200,000 4,600,000
Ô Môn 440 4,200,000 4,400,000 4,800,000
Thốt Nổt 470 4,500,000 4,700,000 5,100,000
Cờ Đỏ 500 4,900,000 5,100,000 5,500,000
Vĩnh Thạnh 480 4,700,000 4,900,000 5,300,000
Đi Cà Mau Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Cà Mau  700 7,000,000 7,200,000 7,600,000
Năm Căn  790 7,500,000 7,700,000 8,100,000
Hòn Đá Bạc  760 7,400,000 7,600,000 8,000,000
Sông Đốc  750 7,400,000 7,600,000 8,000,000
Mũi Cà Mau  900 9,000,000 9,200,000 9,600,000
Đi Đồng Tháp Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Sa Đéc 350 3,400,000 3,600,000 4,000,000
Cao Lãnh - Sa Đéc 390 3,800,000 4,000,000 4,400,000
Tam Nông 360 3,600,000 3,800,000 4,200,000
TT Mỹ An  300 3,000,000 3,200,000 3,600,000
Tháp Mười 310 3,000,000 3,200,000 3,600,000
Hồng Ngự 440 4,200,000 4,400,000 4,800,000
Đi Đắk Nông Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Gia Nghĩa 420 4,200,000 4,400,000 4,800,000
Tà Đùng 500 5,000,000 5,200,000 5,600,000
Đăk Mil 550 5,500,000 5,700,000 6,100,000
Đi Đắk Lắk Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Buôn Mê  700 7,000,000 7,200,000 7,600,000
Buôn Đôn  750 7,300,000 7,500,000 7,900,000
TP Plei Ku 1150 10,000,000 10,200,000 10,600,000
Đi Đà Nẵng Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
TP Đà Nãng 3N2Đ 2000 19,000,000 19,500,000 19,700,000
TP Đà Nãng - Huế 4N3Đ 2300 21,000,000 21,500,000 21,700,000
Đi Hậu Giang Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Vị Thanh 500 5,000,000 5,200,000 5,600,000
TX Ngã bảy 490 5,000,000 5,200,000 5,600,000
Long Mỹ 550 5,300,000 5,500,000 5,900,000
Đi Kiên Giang Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Rạch Giá 1n 540 5,500,000 5,700,000 6,100,000
Rạch Sỏi 560 5,700,000 5,900,000 6,300,000
Hà Tiên 710 7,000,000 7,200,000 7,600,000
Hà Tiên- Phú Quốc 2N 750 7,200,000 7,400,000 7,800,000
Hà Tiên- Phú Quốc 3N2Đ 800 9,200,000 9,400,000 9,800,000
Tân Hiệp _ Kiên Giang 520 5,100,000 5,300,000 5,700,000
Hòn Đất 600 6,000,000 6,200,000 6,600,000
U Minh Thượng 630 6,000,000 6,200,000 6,600,000
Đi Lâm Đồng Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Đà Lạt 1N 560 5,500,000 5,700,000 6,100,000
Tp Đà Lạt 2N 1Đ 620 6,500,000 6,700,000 7,300,000
Tp Đà Lạt 3N 2Đ 700 7,500,000 7,700,000 8,500,000
Tp Bảo Lộc  320 3,800,000 4,000,000 4,400,000
TT Đức Trọng 480 4,500,000 4,700,000 5,100,000
Đơn Dương  550 5,500,000 5,700,000 6,100,000
Đi Long An Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Tân An  160 2,000,000 2,200,000 2,600,000
Bến Lức  140 1,900,000 2,100,000 2,500,000
Đức Hoà 120 1,900,000 2,100,000 2,500,000
Mộc Hoá - Kiến Tường 300 3,000,000 3,200,000 3,600,000
Tân Thạnh 260 2,700,000 2,900,000 3,300,000
Cần Giuôc 120 1,900,000 2,100,000 2,500,000
Đức Huệ 160 2,200,000 2,400,000 2,800,000
Đi Ninh Thuận  Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Phan Rang - Tháp Chàm 1 ngày  640 6,500,000 6,700,000 7,100,000
Đi Nha Trang Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Nha Trang 2 n 1đ 830 8,000,000 8,200,000 8,600,000
Tp Nha Trang 3 n2 đ 900 9,000,000 9,200,000 9,600,000
Nha Trang Đà Lạt 4 n 3 đ 1000 12,000,000 12,200,000 12,600,000
Đảo Bình Ba 2 ngày 700 7,500,000 7,700,000 8,100,000
Dốc Lết 3n 2 đ 900 10,000,000 10,200,000 10,600,000
Đi TPHCM Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Đi sân bay 1 chiều 70 1,300,000 1,400,000 1,900,000
TP HCM 6 tiếng 70 1,700,000 1,800,000 2,300,000
Hóc Môn 80 1,900,000 2,000,000 2,500,000
Bình Chánh 120 2,000,000 2,100,000 2,600,000
Cần Giờ 200 2,500,000 2,600,000 3,100,000
ĐI Tiền Giang Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Mỹ Tho 210 2,500,000 2,700,000 3,100,000
Gò Công  200 2,400,000 2,600,000 3,000,000
Chợ Gạo 220 2,600,000 2,800,000 3,200,000
Cái Bè 280 3,000,000 3,200,000 3,600,000
Mỹ Thuận  300 3,200,000 3,400,000 3,800,000
Đi Tây Ninh Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Tây Ninh - Toà Thánh  220 2,500,000 2,700,000 3,100,000
Núi Bà Đen 240 2,700,000 2,900,000 3,300,000
TT Dương Minh Châu 210 2,400,000 2,600,000 3,000,000
Đi Vũng tàu Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Vũng tàu 1 chiều 110 2,000,000 2,100,000 2,600,000
Tp Vũng tàu trong ngày  210 2,500,000 2,600,000 3,100,000
Tp Vũng tàu 2 ngày  260 3,500,000 3,600,000 4,100,000
Tp Vũng tàu - Hồ Tràm 2 ngày  350 4,000,000 4,100,000 4,600,000
Long Hải - Dinh Cô 230 2,500,000 2,600,000 3,100,000
Bà Rịa  160 2,000,000 2,100,000 2,600,000
Hồ Tràm trong ngày 230 2,700,000 2,800,000 3,300,000
Hồ cóc - Bình châu trong ngày 250 2,900,000 3,000,000 3,500,000
Phú Mỹ  130 1,800,000 1,900,000 2,400,000
Ngãi Giao Châu Đức  220 2,500,000 2,600,000 3,100,000
Xuyên Mộc  280 3,000,000 3,100,000 3,600,000
Tân Thành  130 1,800,000 1,900,000 2,400,000
Đi Vĩnh Long Số KM  Ford Transit Ford Limo Solaty
Tp Vĩnh long 325 3,200,000 3,400,000 3,800,000
Trà Ôn 400 4,000,000 4,200,000 4,600,000
Duyên hải 420 4,200,000 4,400,000 4,800,000

 

GHI CHÚ:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo , muốn biết giá chính xác xin vui lòng gọi 0933001101
  • Giá chưa bao gồm chi phí phát sinh theo yêu cầu quý khách và thuế VAT (10%).
  • Tài xế ăn ở theo đoàn, tài xế tự túc 400.000/ ngày
  • Giá trên bao gồm: xe du lịch đúng tiêu chuẩn, lái xe, nhiên liệu, phí cầu đường.

​​​​​​

BẢNG GIÁ XE HOA NỘI Ô BIÊN HÒA

  • Bảng giá trên được tính theo giá x 1000 vnđ
  • Tặng hoa  trang trí  ( add zalo sđt 0933001101 để gởi mẫu hình hoa vải trang trí )
  • Miễn phí cầu đường        
  • Phát sinh phí tính thêm : 
    * Chở ra nhà hàng khác buổi rước dâu tính thêm ½ giá trị chuyến xe theo lộ trình nội ô 
    * Trang trí hoa tươi khác buổi rc dâu + 200.000 -500.000 tuỳ dòng xe vnđ

 

BẢNG GIÁ XE ĐƯA / ĐÓNSÂN BAY

BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO ĐÓN/TIỄN SÂN BAY

STT LOẠI XE MODEL GIÁ CƠ BẢN (35 KM) LIÊN HỆ
1 4 chỗ  2017-2019 450.000 (1 CHIỀU) Đặt xe ngay !
2 7 chỗ Toyota- Innova 2017 – 2019 550.000 (1 CHIỀU) Đặt xe ngay !
3 7chỗ Toyota- Fortuner 2015 – 2019 600.000 ( 1 Chiều ) Đặt xe ngay !
4 16 chỗ Ford Transis  2017 – 2019 1.300.000 ( 1 Chiều ) Đặt xe ngay !
5 30 chỗ   2017 – 2018 2.500.000 ( 1 Chiều ) Đặt xe ngay !

GHI CHÚ:

  • Giá chưa bao gồm chi phí phát sinh theo yêu cầu quý khách và thuế VAT (10%).
  • Giá trên bao gồm: xe du lịch đúng tiêu chuẩn, lái xe, nhiên liệu, phí cầu đường, phí sân bay, bảo hiểm hành khách theo luật định.